DDC 428.2407
Tác giả TT Cambridge ESOL
Nhan đề Cambridge IELTS 5 :. With answers, / 5/ : Cambridge ESOL
Thông tin xuất bản Viet Nam : Cambridge University Press, 2007
Mô tả vật lý 176 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ anh
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(12): 10200908-9, 10201178-87
000 00000nam#a2200000u##4500
00111089
00236
00436951859-85B1-4A29-A470-2ADF58AA4116
005202112290922
008211229s2007 vm eng
0091 0
039|a20211229092241|bvulh|c20211228141356|dvulh|y20180319171000|zdiepbnh
041 |aEng
044 |aEnk
082 |a428.2407|bC178
110 |aCambridge ESOL
245 |aCambridge IELTS 5 :. |p5/ : |bWith answers, / |cCambridge ESOL
260 |aViet Nam : |bCambridge University Press, |c2007
300 |a176 tr. ; |c24 cm.
520 |a Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
653 |aEnglish language
653 |aIELTS
653 |aLuyện thi tiếng anh
653|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ Anh
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(12): 10200908-9, 10201178-87
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/14032018d/9thumbimage.jpg
890|a12|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10200908 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 1
2 10200909 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 2
3 10201178 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 3
4 10201179 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 4
5 10201180 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 5
6 10201181 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 6
7 10201182 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 7
8 10201183 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 8
9 10201184 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 9
10 10201185 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 10

Không có liên kết tài liệu số nào