DDC 428.2407
Tác giả TT Cambridge ESOL
Nhan đề Cambridge IELTS 11 :. Academic with answers, / 11 / : Cambridge ESOL
Thông tin xuất bản H. : Cambridge University Press, 2016
Mô tả vật lý 144 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ anh
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(15): 10200922-3, 10201238-47, 10202033-5
000 00000nam#a2200000u##4500
00111099
00236
00426524036-3988-4641-8616-92BDB197445F
005202403210924
008211229s2016 vm eng
0091 0
020|a9781108413879|c183000
039|a20240321092440|bvulh|c20211229091624|dvulh|y20180319174433|zdiepbnh
041 |aEng
044 |aEnk
082 |a428.2407|bC178 - I111
110 |aCambridge ESOL
245 |aCambridge IELTS 11 :. |p11 / : |bAcademic with answers, / |cCambridge ESOL
260 |aH. : |bCambridge University Press, |c2016
300 |a144 tr. ; |c24 cm.
520 |a Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
653 |aEnglish language
653 |aIELTS
653 |aLuyện thi tiếng anh
653|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ anh
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(15): 10200922-3, 10201238-47, 10202033-5
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/14032018d/15thumbimage.jpg
890|a15|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10200922 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 1
2 10200923 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 2
3 10201238 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 3
4 10201239 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 4
5 10201240 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 5
6 10201241 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 6
7 10201242 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 7
8 10201243 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 8
9 10201244 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 9
10 10201245 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 10

Không có liên kết tài liệu số nào