DDC
| 306.40959779 |
Tác giả CN
| Tôn, Nữ Quỳnh Trân |
Nhan đề
| Văn hoá hẻm phố Sài Gòn Thành phố Hồ Chí Minh / Tôn Nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Trọng Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu đô thị và phát triển |
Tóm tắt
| Trình bày và tiếp cận văn hóa hẻm phố Sài Gòn dưới hai góc độ vật thể và phi vật thể, tính chất động và tĩnh của thành phố; phân loại hẻm phố, mảng lưới hẻm phố và các giá trị tiểu văn hoá đô thị |
Từ khóa tự do
| Giá trị văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa tinh thần |
Từ khóa tự do
| Văn hóa vật chất |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Tp. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hẻm phố |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hoà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107967 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64B26041-4EFD-4EB2-92B1-079342D907A7 |
---|
005 | 201804191345 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180419134726|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a 306.40959779 |bT663 - T772 |
---|
100 | |aTôn, Nữ Quỳnh Trân |
---|
245 | |aVăn hoá hẻm phố Sài Gòn Thành phố Hồ Chí Minh / |cTôn Nữ Quỳnh Trân, Nguyễn Trọng Hoà |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2006 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu đô thị và phát triển |
---|
520 | |aTrình bày và tiếp cận văn hóa hẻm phố Sài Gòn dưới hai góc độ vật thể và phi vật thể, tính chất động và tĩnh của thành phố; phân loại hẻm phố, mảng lưới hẻm phố và các giá trị tiểu văn hoá đô thị |
---|
653 | |aGiá trị văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa tinh thần |
---|
653 | |aVăn hóa vật chất |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHẻm phố |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Hoà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107967 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107967
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40959779 T663 - T772
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|