DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Châu |
Nhan đề
| Kiến trúc công trình công cộng / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục |
Nhan đề
| 1
|
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Xây dựng. Trường đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến trúc xây dựng các công trình công cộng: Kiến trúc trường học, nhà hát, rạp chiếu phim và phòng hoà nhạc, thư viện, bảo tàng, triển lãm |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình công cộng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thục |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107972 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12480 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 0F66A79A-2ACE-4C03-B528-F7B5A4283331 |
---|
005 | 202201181049 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231212093034|bvulh|c20220118104953|dvulh|y20180419144549|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a725 |bN576 - C496 |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Châu |
---|
245 | |aKiến trúc công trình công cộng / |cNguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục |
---|
245 | |p1
|
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Xây dựng. Trường đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến trúc xây dựng các công trình công cộng: Kiến trúc trường học, nhà hát, rạp chiếu phim và phòng hoà nhạc, thư viện, bảo tàng, triển lãm |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình công cộng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Thục |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107972 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107972
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 N576 - C496
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|