DDC
| 624.02 |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam :. Ban hành theo quyết định số 628/BXD - CSXD ngày 14-12-1996 của bộ trưởng bộ xây dựng., 1 : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Văn bản quy định các yêu cầu tối thiểu bắt buộc phải tuân thủ đối với mọi hoạt động xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107973 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12481 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 97866967-FCE1-4252-BEB0-71C57387BF51 |
---|
005 | 202201181327 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220118132704|bvulh|c20220118104729|dvulh|y20180419145459|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a624.02|bQ98 |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam :. |p1 : |bBan hành theo quyết định số 628/BXD - CSXD ngày 14-12-1996 của bộ trưởng bộ xây dựng., |
---|
260 | |aHà Nội : |b Xây Dựng, |c1997 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aVăn bản quy định các yêu cầu tối thiểu bắt buộc phải tuân thủ đối với mọi hoạt động xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aQuy chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107973 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107973
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.02 Q98
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào