DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Lêng, kong, mbong sok yang rveh nglang / Điểu Klung (Nghệ nhân hát kể); Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ( Sưu tầm); Điểu Kâu ( Dịch, phiên âm); Nguyễn Thị Yên (biên tập văn học) |
Nhan đề khác
| Leeng, kong, Mbong lấy ché voi trắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 899 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về sử thi Mơ Nông, một số tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng sử thi Mơ Nông. |
Từ khóa tự do
| Sử thi Mơ Nông |
Từ khóa tự do
| Sử thi Tây Nguyên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109875 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 644DA4B3-E183-4E7D-BA2C-55573E2487DD |
---|
005 | 201807111438 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180711143916|bdiepbnh|c20180710163329|ddiepbnh|y20180710155339|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a398.209597|bL566 |
---|
245 | |aLêng, kong, mbong sok yang rveh nglang / |cĐiểu Klung (Nghệ nhân hát kể); Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ( Sưu tầm); Điểu Kâu ( Dịch, phiên âm); Nguyễn Thị Yên (biên tập văn học) |
---|
246 | |aLeeng, kong, Mbong lấy ché voi trắng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a899 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về sử thi Mơ Nông, một số tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng sử thi Mơ Nông. |
---|
653 | |aSử thi Mơ Nông |
---|
653 | |aSử thi Tây Nguyên |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109875 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/110718/lêng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109875
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.209597 L566
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|