DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Kră, Năng pit bing, Kông kon lông / Điểu klưt ( Nghệ nhân hát kể); Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bì ( sưu tầm); Điểu Kâu ( phiên âm, dịch); Trần Nho Thìn ( Biên tập văn học) |
Nhan đề khác
| Kră, năng cướp bing, Kông con lông |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 802 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về sử thi Mơ Nông, một số tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng sử thi Mơ Nông. |
Từ khóa tự do
| Sử Thi Mơ Nông |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mơ Nông |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu vă học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109877 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98AF9060-D635-4E97-BB35-09B6653D4340 |
---|
005 | 201807111449 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180711145018|bdiepbnh|c20180711145011|ddiepbnh|y20180710161115|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a398.209597|bK891 |
---|
245 | |aKră, Năng pit bing, Kông kon lông / |cĐiểu klưt ( Nghệ nhân hát kể); Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bì ( sưu tầm); Điểu Kâu ( phiên âm, dịch); Trần Nho Thìn ( Biên tập văn học) |
---|
246 | |aKră, năng cướp bing, Kông con lông |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a802 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về sử thi Mơ Nông, một số tác phẩm tiêu biểu trong kho tàng sử thi Mơ Nông. |
---|
653 | |aSử Thi Mơ Nông |
---|
653 | |aDân tộc Mơ Nông |
---|
653 | |aNghiên cứu vă học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109877 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/110718/kra_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109877
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.209597 K891
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|