DDC
| 616.1 |
Nhan đề
| Khuyến cáo 2008 về chẩn đoán và điều trị suy tim : Trong khuôn khổ khuyến cáo 2008 về các bệnh lý tim mạch và chuyển hóa |
Thông tin xuất bản
| Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 58 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Tim mạch học Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về suy tim. Nguyên nhân và phân độ suy tim. Chẩn đoán suy tim và lượng định trước điều trị. Điều trị các bệnh nhân có nguy cơ cao suy tim, có tổn thương thực thể tim nhưng chưa có triệu chứng cơ năng suy tim, điều trị suy tim giai đoạn cuối. Chăm sóc cuối đời bệnh nhân suy tim
|
Từ khóa tự do
| Chuẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Suy tim |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110045 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13898 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CD4A5FF0-E46F-4C1A-8516-F7F33B0082E9 |
---|
005 | 202202150951 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185903|bvulh|c20230613182023|dvulh|y20180809110059|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a616.1|bK459 |
---|
245 | |aKhuyến cáo 2008 về chẩn đoán và điều trị suy tim : |bTrong khuôn khổ khuyến cáo 2008 về các bệnh lý tim mạch và chuyển hóa |
---|
260 | |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a58 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Tim mạch học Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về suy tim. Nguyên nhân và phân độ suy tim. Chẩn đoán suy tim và lượng định trước điều trị. Điều trị các bệnh nhân có nguy cơ cao suy tim, có tổn thương thực thể tim nhưng chưa có triệu chứng cơ năng suy tim, điều trị suy tim giai đoạn cuối. Chăm sóc cuối đời bệnh nhân suy tim
|
---|
653 | |aChuẩn đoán |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aSuy tim |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110045 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/10082018/khuyến cáo 2008_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110045
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.1 K459
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào