DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Tùng |
Nhan đề
| Văn phạm tiếng nhật / Lê Xuân Tùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phát âm, hệ thống chữ viết và ngữ pháp tiếng Nhật. Giới thiệu thực hành một số chủ đề đặc biệt trong giao tiếp tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Phát âm |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110049 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13900 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 6D8F3B23-E95F-4BC5-BE57-BC7044C4597D |
---|
005 | 202204291624 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220429162422|bvulh|c20220429162404|dvulh|y20180809131607|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a495.6|bL433 - T926 |
---|
100 | |aLê, Xuân Tùng |
---|
245 | |aVăn phạm tiếng nhật / |cLê Xuân Tùng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bLao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn phát âm, hệ thống chữ viết và ngữ pháp tiếng Nhật. Giới thiệu thực hành một số chủ đề đặc biệt trong giao tiếp tiếng Nhật |
---|
653 | |aPhát âm |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110049 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/10082018/văn phạm tiếng nhật_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110049
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 L433 - T926
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào