DDC
| 339.54 |
Tác giả CN
| Trần, Thanh Quang |
Nhan đề
| Hướng dẫn cơ bản về xuất khẩu hàng hóa và tiếp thị tại Mỹ : Do bộ thương mại Mỹ soạn thảo / Trần Thanh Quang (dịch); Mã Thành Công (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. : Tp. HCM, 1995 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Các luật lệ, qui định căn bản về hàng nhập, thuế xuất, các thủ tục về giao nhận hàng do hải quan Mỹ và các cơ quan của chính phủ Mỹ. Quyển sách chứa đựng tất cả các quy định và thủ tục mà nhà kinh doanh Việt Nam có tham vọng đặt chân vào thị trường hợp chúng quốc Hoa Kỳ. |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Kinh tế ngoại thương |
Tác giả(bs) CN
| Mã, Thành Công (hiệu đính) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110050 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13901 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 967EE1B6-4DEE-46EB-9FFE-9DD5C0278A48 |
---|
005 | 202204271356 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220427135703|bvulh|c20180810111743|dhoaitm|y20180809133418|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a339.54|bT772 - Q17 |
---|
100 | |aTrần, Thanh Quang |
---|
245 | |aHướng dẫn cơ bản về xuất khẩu hàng hóa và tiếp thị tại Mỹ : |bDo bộ thương mại Mỹ soạn thảo / |cTrần Thanh Quang (dịch); Mã Thành Công (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. : |bTp. HCM, |c1995 |
---|
300 | |a241 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCác luật lệ, qui định căn bản về hàng nhập, thuế xuất, các thủ tục về giao nhận hàng do hải quan Mỹ và các cơ quan của chính phủ Mỹ. Quyển sách chứa đựng tất cả các quy định và thủ tục mà nhà kinh doanh Việt Nam có tham vọng đặt chân vào thị trường hợp chúng quốc Hoa Kỳ. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aKinh tế ngoại thương |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |a Mã, Thành Công (hiệu đính) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110050 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 8/10082018/hướng dẫn cơ bản về xuất khẩu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110050
|
Kho sách chuyên ngành
|
339.54 T772 - Q17
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào