DDC
| 624.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Cự |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng,. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sách bao gồm những bài tập liên quan đến bản vẽ công trình như : bản vẽ công trình giao thông, thủy lợi, công trình biển...Trong mỗi bài tập đều có phần hướng dẫn sử dụng chương trình AutoCad để thiết lập các bản vẽ công trình. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Như Kim |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110190 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13973 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 152BCCE5-93AF-48CB-9628-9AB0E7FA188C |
---|
005 | 202204221545 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220422154511|bvulh|c20220422154459|dvulh|y20181109132544|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a624.076|bN576 - C961 |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Cự |
---|
245 | |aBài tập vẽ kĩ thuật xây dựng,. |pTập 2 / |cNguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a107 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách bao gồm những bài tập liên quan đến bản vẽ công trình như : bản vẽ công trình giao thông, thủy lợi, công trình biển...Trong mỗi bài tập đều có phần hướng dẫn sử dụng chương trình AutoCad để thiết lập các bản vẽ công trình. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ |
---|
700 | |a Đoàn, Như Kim |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110190 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/14112018/bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng tập hai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110190
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.076 N576 - C961
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|