DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Ngô, Hải Khê |
Nhan đề
| Phương án giáo dục sớm từ 0 - 6 tuổi / Ngô Hải Khê; Phạm Thùy Linh (dịch giả) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu đặc trưng của từng giai đoạn nhạy cảm trong quá trình phát triển sáu năm đầu đời và đưa ra các phương pháp giáo dục thích hợp cho trẻ. Để từ đó cha mẹ bé tạo những điều kiện cho bé phát triển dựa trên những phương pháp giáo dục đó. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thùy Linh (dịch giả) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110215 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13985 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 1537F0A2-8E51-45C9-A9A8-0236751FFBFE |
---|
005 | 202204291342 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220429134257|bvulh|c20181127165522|ddiepbnh|y20181120142840|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a649|bN576 - K456 |
---|
100 | |aNgô, Hải Khê |
---|
245 | |aPhương án giáo dục sớm từ 0 - 6 tuổi / |cNgô Hải Khê; Phạm Thùy Linh (dịch giả) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu đặc trưng của từng giai đoạn nhạy cảm trong quá trình phát triển sáu năm đầu đời và đưa ra các phương pháp giáo dục thích hợp cho trẻ. Để từ đó cha mẹ bé tạo những điều kiện cho bé phát triển dựa trên những phương pháp giáo dục đó. |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục gia đình |
---|
653 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |a Phạm, Thùy Linh (dịch giả) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110215 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/27112018/phuong an giao duc som_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110215
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 N576 - K456
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào