DDC
| 158.7 |
Tác giả CN
| Vinh Sơn Nguyễn |
Nhan đề
| Nhân. 10, 1 / Vinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (cộng tác) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học quốc gia Tp.HCM, 2018 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Giáo dục nhân bản |
Phụ chú
| Kindness |
Tóm tắt
| Chúng ta có 10 cuốn chuyên đề bao gồm thứ tự: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách Nhân gồm hai phần; Phần I: Ý niệm nhân và truyền thống nhân ái Việt Nam; Phần II: Các suối nguồi yêu thương. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống |
Từ khóa tự do
| Nguồn sống |
Từ khóa tự do
| Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Joseph, Phạm (cộng tác) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10110242-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1651660E-0BA3-4F32-B669-9E91C3EC613E |
---|
005 | 201812211442 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047363087 |
---|
039 | |a20181221144341|bhoaitm|c20181221120656|ddiepbnh|y20181128160258|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a158.7|bV784 - N576 |
---|
100 | |aVinh Sơn Nguyễn |
---|
245 | |aNhân. |n10, |p1 / |cVinh Sơn Nguyễn; Joseph Phạm (cộng tác) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học quốc gia Tp.HCM, |c2018 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aGiáo dục nhân bản |
---|
500 | |aKindness |
---|
520 | |aChúng ta có 10 cuốn chuyên đề bao gồm thứ tự: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín cần, Kiệm, Liêm, Chính, Dũng và cuốn Bản lề văn hóa nguồn sống. Với cuốn sách Nhân gồm hai phần; Phần I: Ý niệm nhân và truyền thống nhân ái Việt Nam; Phần II: Các suối nguồi yêu thương. |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
653 | |aNguồn sống |
---|
653 | |aNhân |
---|
700 | |aJoseph, Phạm (cộng tác) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10110242-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/29112018/nhân_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110242
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110243
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.7 V784 - N576
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|