DDC 371.001
Kí hiệu phân loại
Tác giả CN Nguyễn, Văn Lũy
Nhan đề Giáo trình giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2017
Mô tả vật lý 198 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Vấn đề chung về giao tiếp sư phạm: khái niệm, quá trình, phương tiện, nguyên tắc, phong cách, kỹ năng; Thực hành về giao tiếp sư phạm: rèn luyện phong cách và kỹ năng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sư phạm
Từ khóa tự do Giao tiếp sư phạm
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Tác giả(bs) CN Lê, Quang Sơn
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110977-81, 10118665-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114357
00231
00452A3176D-9C8E-49BB-87FA-A615E8A4BC21
005202301051321
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786045434468|c49.000 VNĐ
039|a20231113152644|bvulh|c20230105132239|dvulh|y20190110165204|zmuoint
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a371.001
084|bN576 - L978
100 |aNguyễn, Văn Lũy
245 |aGiáo trình giao tiếp sư phạm / |cNguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2017
300 |a198 tr. ; |c24 cm.
520 |aVấn đề chung về giao tiếp sư phạm: khái niệm, quá trình, phương tiện, nguyên tắc, phong cách, kỹ năng; Thực hành về giao tiếp sư phạm: rèn luyện phong cách và kỹ năng
653 |aGiáo trình
653 |aSư phạm
653 |aGiao tiếp sư phạm
653|aGiáo dục mầm non
691 |aGiáo dục Mầm Non
691|aFitness Gym
691|aGiáo dục tiểu học
691|aGiáo dục mầm non
700 |aLê, Quang Sơn
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110977-81, 10118665-6
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/09122020v/1thumbimage.jpg
890|a7|b48|c2|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110977 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 1
2 10110978 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 2
3 10110979 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 3
4 10110980 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 4
5 10110981 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 5
6 10118665 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 6
7 10118666 Kho sách chuyên ngành 371.001 N576 - L978 Giáo dục mầm non 7