DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bắc Lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những đặc trưng của văn học dành cho trẻ em lứa tuổi mầm non và những đặc điểm tâm lí của trẻ có liên quan đến việc tiếp nhận tác phẩm văn học, vai trò của văn học thiếu nhi đối với việc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non và vấn đề sử dụng tác phẩm văn học trong các hoạt động ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110930-4, 10114898-907, 10118749-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14401 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | E526458B-9953-46D9-82CB-018742F9E759 |
---|
005 | 202112301058 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405130|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105813|bvulh|c20211230104149|dvulh|y20190110193401|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a372.21|bL111 - L981 |
---|
100 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aVăn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non / |cLã Thị Bắc Lý |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những đặc trưng của văn học dành cho trẻ em lứa tuổi mầm non và những đặc điểm tâm lí của trẻ có liên quan đến việc tiếp nhận tác phẩm văn học, vai trò của văn học thiếu nhi đối với việc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non và vấn đề sử dụng tác phẩm văn học trong các hoạt động ở trường mầm non |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aThiếu nhi |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110930-4, 10114898-907, 10118749-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110930
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110931
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110932
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110933
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110934
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114898
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114899
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114900
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114901
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114902
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 L111 - L981
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào