DDC
| 372.2001 |
Tác giả CN
| Trần, Kiểm |
Nhan đề
| Tiếp cận hiện đại trong quản lí giáo dục / Trần Kiểm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày năng lực sư phạm của giáo viên toán ở trường phổ thông và rèn luyện năng lực sư phạm cho sinh viên ngành toán ở trường đại học thông qua dạy học theo dự án |
Từ khóa tự do
| Tiếp cận hiện đại |
Từ khóa tự do
| Quản lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110942-6, 10118741-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14405 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 502B62A3-1601-4B0D-BE58-04DEC6BB7974 |
---|
005 | 202112301058 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405093|c38.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105830|bvulh|c20211230104150|dvulh|y20190110194702|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a372.2001|bT772 - K473 |
---|
100 | |aTrần, Kiểm |
---|
245 | |aTiếp cận hiện đại trong quản lí giáo dục / |cTrần Kiểm |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày năng lực sư phạm của giáo viên toán ở trường phổ thông và rèn luyện năng lực sư phạm cho sinh viên ngành toán ở trường đại học thông qua dạy học theo dự án |
---|
653 | |aTiếp cận hiện đại |
---|
653 | |aQuản lí giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110942-6, 10118741-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/tiepcanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110942
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110943
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110944
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110945
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110946
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118741
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118742
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.2001 T772 - K473
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào