DDC 335.43460711
Tác giả CN Phạm, Ngọc Anh
Nhan đề Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh; Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ...
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 11
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia Sự Thật, 2018
Mô tả vật lý 287 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Phân tích và làm rõ nguồn gốc, quá trình hình thành, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội, con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về Đảng Cộng sản Việt Nam, đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, về dân chủ, văn hoá, đạo đức và xây dựng con người mới
Từ khóa tự do Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN Mạch, Quang Thắng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10112501-2, 10112504-5
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(11): 10112496-500, 10112503, 10112506-10
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115482
00257
004699FA2CB-72A0-497A-A33E-D6523BAA9098
005202211021341
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045704820|c37.000 VNĐ
039|a20231117144558|bvulh|c20230908125209|dvulh|y20190807130016|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a335.43460711|bP534 - A596
100 |aPhạm, Ngọc Anh
245 |aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Ngọc Anh; Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ...
250 |aXuất bản lần thứ 11
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự Thật, |c2018
300 |a287 tr. ; |c21 cm.
520 |aPhân tích và làm rõ nguồn gốc, quá trình hình thành, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội, con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về Đảng Cộng sản Việt Nam, đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, về dân chủ, văn hoá, đạo đức và xây dựng con người mới
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aGiáo trình
691 |aQuan hệ quốc tế
691|aTâm lý học
691|aY học cổ truyền
700 |aMạch, Quang Thắng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10112501-2, 10112504-5
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(11): 10112496-500, 10112503, 10112506-10
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/0708d/4thumbimage.jpg
890|a15|b49|c1|d1
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10112496 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 1
2 10112497 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 2
3 10112498 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 3
4 10112499 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 4
5 10112500 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 5
6 10112501 Kho sách chuyên ngành 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 6
7 10112502 Kho sách chuyên ngành 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 7
8 10112503 Kho sách chuyên ngành ĐS 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 8
9 10112504 Kho sách chuyên ngành 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 9
10 10112505 Kho sách chuyên ngành 335.43460711 P534 - A596 Giáo trình 10