DDC
| 346.59704 |
Nhan đề
| Luật nhà ở và văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực thi hành từ 1/7/2015 |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật nhà ở bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về sở hữu nhà ở; phát triển nhà ở; chính sách về nhà ở xã hội; tài chính cho phát triển nhà ở; quản lý, sử dụng nhà ở; quản lý, sử dụng nhà chung cư; giao dịch về nhà ở; quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của các tổ chức, cá nhân nước ngoài... và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật nhà ở |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112947-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15565 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | AD5C7586-A157-408A-8FC7-329158A42F02 |
---|
005 | 202201041639 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049510359|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143309|bvulh|c20220104163911|dvulh|y20190815090255|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704|bL926 - N576 |
---|
245 | |aLuật nhà ở và văn bản hướng dẫn thi hành : |bCó hiệu lực thi hành từ 1/7/2015 |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật nhà ở bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về sở hữu nhà ở; phát triển nhà ở; chính sách về nhà ở xã hội; tài chính cho phát triển nhà ở; quản lý, sử dụng nhà ở; quản lý, sử dụng nhà chung cư; giao dịch về nhà ở; quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của các tổ chức, cá nhân nước ngoài... và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật nhà ở |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112947-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112947
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704 L926 - N576
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112948
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704 L926 - N576
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112949
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704 L926 - N576
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112950
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704 L926 - N576
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112951
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704 L926 - N576
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào