|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15770 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 23180736-CFB5-41AF-861E-7DA9B6D5B828 |
---|
005 | 202206081318 |
---|
008 | 220608s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292153100|c578.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231110160433|bvulh|c20230907125440|dvulh|y20191017090242|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.8342|bS689 - M621 |
---|
100 | |aSolomon, Michael R |
---|
245 | |aConsumer behavior : |bBuying, having, and being / |cMichael R. Solomon |
---|
250 | |aTwelfth Edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a623 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aConsumer behavior |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | |aHành vi người tiêu dùng |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115756-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/171019d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115756
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115757
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115758
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115759
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115760
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115761
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115762
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115763
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115764
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115765
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8342 S689 - M621
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào