|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15779 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | 620EC77B-E2EB-4EC8-B61F-1095CCDBC111 |
---|
005 | 202201131046 |
---|
008 | 220113s2002 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780766823433|c5.198.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182926|bvulh|c20220209133104|dvulh|y20191017130944|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a647.94068|bI83 - A286 |
---|
100 | |aIsmail, Ahmed |
---|
245 | |aFront office operations and management / |cAhmed Ismail |
---|
260 | |aNew York : |bDelmar Cengage Learning, |c2002 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aQuản lý khách sạn |
---|
653 | |aGiao dịch |
---|
653 | |aHotel management |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10115831-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/171019d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115831
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 I83 - A286
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10115832
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 I83 - A286
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10115833
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 I83 - A286
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10115834
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 I83 - A286
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10115835
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068 I83 - A286
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào