DDC
| 959 |
Tác giả CN
| Lê, Trúc Vy |
Nhan đề
| Côn đảo của Việt Nam / Lê Trúc Vy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài nguyên môi trường và bản đồ việt nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Côn Đảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10117001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 904F4706-4845-4022-B196-2EBB18DB4945 |
---|
005 | 202001071641 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049524318 |
---|
039 | |y20200107164158|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959|bL433 - V996 |
---|
100 | |aLê, Trúc Vy |
---|
245 | |aCôn đảo của Việt Nam / |cLê Trúc Vy |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài nguyên môi trường và bản đồ việt nam, |c2019 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aCôn Đảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10117001-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 1/07012020v/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117001
|
Kho sách chuyên ngành
|
959 L433 - V996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10117002
|
Kho sách chuyên ngành
|
959 L433 - V996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10117003
|
Kho sách chuyên ngành
|
959 L433 - V996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10117004
|
Kho sách chuyên ngành
|
959 L433 - V996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10117005
|
Kho sách chuyên ngành
|
959 L433 - V996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào