|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16189 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 2CC8E2FE-FA23-4F9C-80A5-1EE79A61FA4F |
---|
005 | 202206070840 |
---|
008 | 220607s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292213316|c545.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230907125413|bvulh|c20220607084041|dvulh|y20200115162229|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a338.5 |bP648 - R639 |
---|
100 | |aPindyck, Robert S. |
---|
245 | |aMicroeconomics / |cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld |
---|
250 | |aNinth Edition |
---|
260 | |aNY : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a781 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aRubinfeld, Daniel L. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10117007-16 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 1/15012020v/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117007
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10117008
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10117009
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10117010
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10117011
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10117012
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10117013
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10117014
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10117015
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10117016
|
Kho sách ngoại văn
|
338.5 P648 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào