DDC
| 617.6068 |
Tác giả CN
| Andrews, Esther K. |
Nhan đề
| Practice management for dental hygienists / Esther K. Andrews |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia : Lippincott Williams & Wilkins, 2007 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 25 cm. |
Từ khóa tự do
| Dental hygienists |
Từ khóa tự do
| Dental offices |
Từ khóa tự do
| Dentistry |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(2): 20102664-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17187 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4E97129A-FF70-4159-9A55-1E69FE02A8F2 |
---|
005 | 202112291042 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780781753593|c1.775.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819201718|bvulh|c20211230084555|dvulh|y20201105144446|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.6068|bA565 - E799 |
---|
100 | |aAndrews, Esther K. |
---|
245 | |aPractice management for dental hygienists / |cEsther K. Andrews |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bLippincott Williams & Wilkins, |c2007 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aDental hygienists |
---|
653 | |aDental offices |
---|
653 | |aDentistry |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 20102664-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/05112020/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102664
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.6068 A565 - E799
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
20102665
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.6068 A565 - E799
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
|
|
|
|