DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán; Lê A, Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nhằm đáp ứng nhu cầu dạy - học môn Tiếng Việt thực hành trong nhà trường |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Việt Hùng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118518-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17325 |
---|
002 | 57 |
---|
004 | FD226E90-C026-4140-847D-E5C7D75763A8 |
---|
005 | 202211021402 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040193971|c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231113152718|bvulh|c20231012135253|dvulh|y20201128095116|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a495.9228|bB932 - T663 |
---|
100 | |aBùi Minh Toán |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán; Lê A, Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 20 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNhằm đáp ứng nhu cầu dạy - học môn Tiếng Việt thực hành trong nhà trường |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aLê A |
---|
700 | |aĐỗ Việt Hùng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118518-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/tiếng việt thực hành_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b36|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118518
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 B932 - T663
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10118519
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 B932 - T663
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10118520
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 B932 - T663
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10118521
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 B932 - T663
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10118522
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.9228 B932 - T663
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|