DDC
| 519.50711 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và các kiến thức cơ bản về thống kê mô tả, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, các bài toán so sánh và so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118572-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D7449BCE-C909-4614-BCF6-39B6AF595925 |
---|
005 | 202011281110 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040223579|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |y20201128111036|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 519.50711|bĐ182 - T367 |
---|
100 | |aĐặng, Hùng Thắng |
---|
245 | |aThống kê và ứng dụng : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aLần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và các kiến thức cơ bản về thống kê mô tả, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, các bài toán so sánh và so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118572-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28.11.20d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118572
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.50711 Đ182 - T367
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118573
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.50711 Đ182 - T367
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10118574
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.50711 Đ182 - T367
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10118575
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.50711 Đ182 - T367
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10118576
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.50711 Đ182 - T367
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|