DDC 495.180076
Tác giả CN Trương, Văn Giới
Nhan đề Luyện thi HSK cấp tốc cấp 3 - 4 : Kèm theo 2 CD / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
Thông tin xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018
Mô tả vật lý 420 tr. ; 26 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các từ loại trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng: Phó từ, liên từ, trợ từ; tìm hiểu các thành phần câu như định ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ; các dạng câu thường dùng ; các đề thi mẫu cấp độ 6 kèm theo đáp án
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Môn học Trung Quốc học
Môn học Trung Quốc học
Môn học Trung Quốc học
Môn học Trung Quốc học
Môn học Trung Quốc học
Tác giả(bs) CN Lê, Khắc Kiều Lục
Địa chỉ HIU 1Kho sách Trung Quốc(4): 10118600-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00117344
00212
0044AF7CB96-C684-4827-8C42-B99729B17173
005202110131230
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786047360758|c180.000 VNĐ
039|a20211013123037|bvulh|c20211013103723|dvulh|y20201128121719|zvulh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a495.180076|bT871 - G495
100 |aTrương, Văn Giới
245 |aLuyện thi HSK cấp tốc cấp 3 - 4 : |bKèm theo 2 CD / |cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
260 |aThành phố Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2018
300 |a420 tr. ; |c26 cm.
520 |aGiới thiệu các từ loại trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng: Phó từ, liên từ, trợ từ; tìm hiểu các thành phần câu như định ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ; các dạng câu thường dùng ; các đề thi mẫu cấp độ 6 kèm theo đáp án
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aSách luyện thi
690 |aTrung Quốc học
690|aTrung Quốc học
690|aTrung Quốc học
690|aTrung Quốc học
690|aTrung Quốc học
691 |aTrung Quốc học
691|aTrung Quốc học
691|aTrung Quốc học
691|aTrung Quốc học
691|aTrung Quốc học
700 |aLê, Khắc Kiều Lục
852|aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(4): 10118600-3
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28112020v/12thumbimage.jpg
890|a4|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10118600 Kho sách Trung Quốc 495.180076 T871 - G495 Trung Quốc 1
2 10118601 Kho sách Trung Quốc 495.180076 T871 - G495 Trung Quốc 2
3 10118602 Kho sách Trung Quốc 495.180076 T871 - G495 Trung Quốc 3
4 10118603 Kho sách Trung Quốc 495.180076 T871 - G495 Trung Quốc 4

Không có liên kết tài liệu số nào