|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18494 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 8C6BC7A9-8E97-4BFE-8428-3AA5AF7CA2C9 |
---|
005 | 202201121450 |
---|
008 | 220112s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781092839303|c1.199.700 VNĐ |
---|
039 | |a20230819191958|bvulh|c20220114095319|dvulh|y20210512153926|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a657.45|bK191 - S222 |
---|
100 | |aKasahara, Sandy |
---|
245 | |aActive auditing : |ba practical guide to lean and agile auditing / |cSandy Kasahara |
---|
260 | |aUK : |bPrescott Coleman, |c2019 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aAgile auditing |
---|
653 | |aAuditing |
---|
653 | |aBusiness |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aKế toán kiểm toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10119916 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 5/12052021v/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119916
|
Kho sách ngoại văn
|
657.45 K191 - S222
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào