|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18596 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | ED721BF3-6410-446F-B876-5CB19CF03596 |
---|
005 | 202110191505 |
---|
008 | 211006s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883191031|c2500¥ |
---|
039 | |a20211019150550|btamnt|c20211011163601|dvulh|y20211006092426|zvulh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a304 |
---|
082 | |bE98 - G497 |
---|
110 | |aスリーエーネットワーク 編著 |
---|
245 | |aみんなの日本語初級 : |b2 本冊 / |cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a247 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiáo trình học tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(10): 10101111-5, 10101117, 10101120, 10105353, 10200030, 10200035 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/0610/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200035
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
10
|
|
|
2
|
10101112
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
2
|
|
|
3
|
10101113
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
7
|
|
|
4
|
10101114
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
6
|
|
|
5
|
10101120
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
4
|
|
|
6
|
10101117
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
8
|
|
|
7
|
10101115
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
8
|
10105353
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
3
|
|
|
9
|
10200030
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
5
|
|
|
10
|
10101111
|
Kho sách Nhật Bản
|
304 Y49 - Y221
|
Sách Nhật Bản
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào