DDC
| 615 |
Tác giả CN
| ThS. TrầnThị Thu Hằng |
Tác giả TT
| Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
Nhan đề
| Dược lực học – Tái bản lần thứ 20 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 20 |
Thông tin xuất bản
| NXB Phương Đông |
Mô tả vật lý
| tr. ; cm. |
Tóm tắt
| DƯỢC LỰC HỌC In lần thứ 20 cũng là lúc quyển sách này tròn 20 tuổi ( 1994 – 2016 ) mỗi lần tác giả luôn bổ sung các thông tin mới về nhiều loại thuốc mới để quý độc giả nắm bắt kịp thời và hiệu chỉnh chương còn lại do tác giả THS.DS. Trần Thị Thu Hằng. Gồm Có 10 chương và bảng chỉ dẫn tên thuốc
|
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20100653-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2286 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 1BF85C00-C02E-4738-8C7A-B486F2C9546B |
---|
005 | 202112231535 |
---|
008 | 0000 vm| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619145757|bvulh|c20230613185803|dvulh|y20171221123342|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avm |
---|
044 | |avie |
---|
082 | |a615 |
---|
100 | |aThS. TrầnThị Thu Hằng |
---|
110 | |aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
---|
245 | |aDược lực học – Tái bản lần thứ 20 |
---|
250 | |aTái bản lần 20 |
---|
260 | |aNXB Phương Đông |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
520 | |aDƯỢC LỰC HỌC In lần thứ 20 cũng là lúc quyển sách này tròn 20 tuổi ( 1994 – 2016 ) mỗi lần tác giả luôn bổ sung các thông tin mới về nhiều loại thuốc mới để quý độc giả nắm bắt kịp thời và hiệu chỉnh chương còn lại do tác giả THS.DS. Trần Thị Thu Hằng. Gồm Có 10 chương và bảng chỉ dẫn tên thuốc
|
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20100653-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100654
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20100653
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào