DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Đô |
Nhan đề
| Những câu chuyện lý thú về phương trình / Nguyễn Bá Đô |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2012 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách “Những câu chuyện lý thú về phương trình” bao gồm 30 câu chuyện lý thú về phương trình như: Định lý, phép toán, thuật toán, các nhà toán học, trò chơi toán học, có mấy cách giải phương trình bậc 2, cuộc thách đố chấn động giới toán học, dùng phương trình giải và bài toán cổ. Trong cuốn sách toán học khoa học này, tác giả Nguyễn Bá Đô không mô tả một cách chi tiết từng vấn đề của phương trình mà lồng ghép những lý thuyết phương trình, những bài học và phát hiện về phương trình trong những câu chuyện thú vị, được viết bằng ngôn từ trẻ trung, tươi mới, gần gũi với đối tượng độc giả nhỏ tuổi.
|
Từ khóa tự do
| Phương trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10100097-101 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AA20A7D6-5353-4558-ADC6-9B09D12CDB6F |
---|
005 | 201710260953 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171026095419|btanht|y20171026081240|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bN576-D631 |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Đô |
---|
245 | |aNhững câu chuyện lý thú về phương trình / |cNguyễn Bá Đô |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2012 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách “Những câu chuyện lý thú về phương trình” bao gồm 30 câu chuyện lý thú về phương trình như: Định lý, phép toán, thuật toán, các nhà toán học, trò chơi toán học, có mấy cách giải phương trình bậc 2, cuộc thách đố chấn động giới toán học, dùng phương trình giải và bài toán cổ. Trong cuốn sách toán học khoa học này, tác giả Nguyễn Bá Đô không mô tả một cách chi tiết từng vấn đề của phương trình mà lồng ghép những lý thuyết phương trình, những bài học và phát hiện về phương trình trong những câu chuyện thú vị, được viết bằng ngôn từ trẻ trung, tươi mới, gần gũi với đối tượng độc giả nhỏ tuổi.
|
---|
653 | |aPhương trình |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10100097-101 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/nhungcauchuyenlythuvephuongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100097
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576-D631
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100098
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576-D631
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100099
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576-D631
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100100
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576-D631
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100101
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576-D631
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|