DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Bửu |
Nhan đề
| Nói tiếng Anh : Elementary Phoneetics and Phonology / Hà Văn Bửu, Hà Thu Hà (Cộng tác) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trong quyển "Nói tiếng Anh" này, chúng tôi chỉ đề cập đến cách phát âm 1 âm, cách đọc 1 từ, cách các từ được nối kết trong một câu... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Nói tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 20100015-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5768 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 8EC2E7BE-5FE1-4EE7-A6C9-8491183E532E |
---|
005 | 202202151439 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215143959|bvulh|c20220215143649|dvulh|y20180104153735|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428|bH11 - B985 |
---|
100 | |aHà, Văn Bửu |
---|
245 | |aNói tiếng Anh : |bElementary Phoneetics and Phonology / |cHà Văn Bửu, Hà Thu Hà (Cộng tác) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2000 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrong quyển "Nói tiếng Anh" này, chúng tôi chỉ đề cập đến cách phát âm 1 âm, cách đọc 1 từ, cách các từ được nối kết trong một câu... |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNói tiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20100015-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/27112018/noi tieng anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100015
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
20100016
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
20100017
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
20100018
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
20100019
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
20100020
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
20100021
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
428 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|