DDC
| 616 |
Tác giả TT
| Lê, Nguyện Nga |
Nhan đề
| 100 cách chữa bệnh đau gối : Tủ sách Y học thực hành / Lê Nguyện Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ, Nguyễn Minh Khuê |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| "100 Cách chữa bệnh đau gối" xin giới thiệu đến độc giả liệu pháp gia đình và đời sống như liệu pháp huyệt, liệu pháp thể thao, nhằm giảm nhẹ hoặc loại bỏ đau khớp gối bệnh tuổi già. Đương nhiên, khi điều trị đau khớp gối mà viêm khớp biến dạng là chính, thì không thể thiếu sự chẩn đoán của bác sĩ. Nếu kết hợp với liệu pháp gia đình càng thu được kết quả cao hơn, nhanh hơn.
|
Từ khóa tự do
| 100 cách chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Bệnh đau gối |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cúc Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Khuê |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101054 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8052 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7438D9C7-AF47-4E82-B08D-BAC89249F132 |
---|
005 | 202202150906 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185602|bvulh|c20230613174209|dvulh|y20180123103804|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bL433 - N576 |
---|
110 | |aLê, Nguyện Nga |
---|
245 | |a100 cách chữa bệnh đau gối : |bTủ sách Y học thực hành / |cLê Nguyện Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ, Nguyễn Minh Khuê |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |a"100 Cách chữa bệnh đau gối" xin giới thiệu đến độc giả liệu pháp gia đình và đời sống như liệu pháp huyệt, liệu pháp thể thao, nhằm giảm nhẹ hoặc loại bỏ đau khớp gối bệnh tuổi già. Đương nhiên, khi điều trị đau khớp gối mà viêm khớp biến dạng là chính, thì không thể thiếu sự chẩn đoán của bác sĩ. Nếu kết hợp với liệu pháp gia đình càng thu được kết quả cao hơn, nhanh hơn.
|
---|
653 | |a100 cách chữa bệnh |
---|
653 | |aBệnh đau gối |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Cúc Hoa |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Khuê |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101054 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/23012018/100thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101054
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 L433 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|