DDC
| 346.597047 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Luật doanh nghiệp / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Chính trị quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Luật Doanh Nghiệp đã được Quốc hội nước Cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kì họp thứ 8 thông qua ngày 26 tháng 11 năm 2014. Lệnh số 28/2014/L/CTN ngày 8 - 12 - 2014 của Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam về việc công bố Luật doan |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100758, 10100797 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 996 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | E2CA795C-7200-4EC4-A5E9-F87B11AA94C5 |
---|
005 | 202201041619 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231111160610|bvulh|c20220915143226|dvulh|y20171124101814|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597047|bL926 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aLuật doanh nghiệp / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aTp. HCM : |bChính trị quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aLuật Doanh Nghiệp đã được Quốc hội nước Cộng hào xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kì họp thứ 8 thông qua ngày 26 tháng 11 năm 2014. Lệnh số 28/2014/L/CTN ngày 8 - 12 - 2014 của Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam về việc công bố Luật doan |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100758, 10100797 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang112017/24112017/luatdoanhngiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100797
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597047 L926
|
Luật
|
2
|
|
|
2
|
10100758
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597047 L926
|
Luật
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào