DDC
| 428.4 |
Tác giả CN
| Trương, Hùng |
Nhan đề
| Cách trả lời những câu hỏi về đọc hiểu viết luận tiếng anh trong các kỳ thi chuẩn tiếng Anh quốc tế / Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản |
Nhan đề khác
| How to answer comprehension answer summary reading question |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thanh Niên, 2009 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách sử dụng CD - ROM, câu trả lời dài ngắn, hiểu từng từ trong câu hỏi, viết tóm tắt, các kiểm tra thực hành... |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Bài tập tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Viết luận tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thanh Toản |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107935 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12459 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 4AAEC885-7323-445D-A27A-B1C5C3190E4F |
---|
005 | 202202151451 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215145142|bvulh|c20220215143655|dvulh|y20180418134246|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a428.4|bT871 - H936 |
---|
100 | |a Trương, Hùng |
---|
245 | |aCách trả lời những câu hỏi về đọc hiểu viết luận tiếng anh trong các kỳ thi chuẩn tiếng Anh quốc tế / |c Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản |
---|
246 | |aHow to answer comprehension answer summary reading question |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThanh Niên, |c2009 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách sử dụng CD - ROM, câu trả lời dài ngắn, hiểu từng từ trong câu hỏi, viết tóm tắt, các kiểm tra thực hành... |
---|
653 | |aĐọc hiểu |
---|
653 | |aBài tập tiếng Anh |
---|
653 | |aViết luận tiếng anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aTrịnh Thanh Toản |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107935 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107935
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.4 T871 - H936
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|