DDC 616.9
Tác giả CN Nguyễn, Văn Đề
Nhan đề Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa / Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân, Phạm Ngọc Minh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2016
Mô tả vật lý 347 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày về ký sinh trùng y học; đơn bào; trùng roi; bệnh sốt rét; phòng chống bệnh sốt rét...
Từ khóa tự do Ký sinh trùng
Từ khóa tự do Nhiễm trùng
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Môn học Ký sinh trùng
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Thân
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110481
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(14): 20102539-40, 20102583-4, 20102634-43
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114184
00219
00446DDD4EB-651B-4502-B195-A10D8ABADF14
005202206020813
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786046621492|c91.000 VNĐ
039|a20231016163852|bvulh|c20230619152216|dvulh|y20190108164745|zdiepbnh
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a616.9|bN576 - D278
100 |aNguyễn, Văn Đề
245 |aKý sinh trùng y học : |bGiáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa / |cNguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân, Phạm Ngọc Minh
250 |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung
260 |aH. : |bY học, |c2016
300 |a347 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày về ký sinh trùng y học; đơn bào; trùng roi; bệnh sốt rét; phòng chống bệnh sốt rét...
653 |aKý sinh trùng
653 |aNhiễm trùng
653|aĐiều dưỡng
690 |aKý sinh trùng
691 |aDược
691|aRăng hàm mặt
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
691|aGeneral Health
691|aPharmacology
691|aĐiều dưỡng
700 |aPhạm, Văn Thân
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110481
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(14): 20102539-40, 20102583-4, 20102634-43
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/10/ký sinh trùngthumbimage.jpg
890|a15|b35|c1|d9
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102539 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 2
2 20102540 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 3
3 10110481 Kho sách chuyên ngành 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 1
4 20102583 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 4
5 20102584 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 5
6 20102634 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 6
7 20102635 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 7
8 20102636 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 8 Hạn trả:22-08-2023
9 20102637 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 9
10 20102638 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.9 N576 - D278 Điều dưỡng 10