|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14353 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 965022C5-F7C1-41A1-87B6-807DFC2260E2 |
---|
005 | 202206020843 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406397|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230525160640|bvulh|c20220602084254|dvulh|y20190110163209|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150|bN576 - U119 |
---|
110 | |aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học đại cương / |cNguyễn Quang Uẩn (Chủ biên); Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình tâm lý học đại cương dùng cho các trường cao đẳng đại học |
---|
653 | |aTâm lý học đại cương |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aGiáo trình tâm lý học đại cương |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Lũy |
---|
700 | |aĐinh, Văn Vang |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110730-4, 10114858-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110730
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110731
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110732
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110733
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110734
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114858
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114859
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114860
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114861
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
Hạn trả:22-12-2022
|
|
10
|
10114862
|
Kho sách chuyên ngành
|
150 N576 - U119
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|