DDC
| 342.5970802632 |
Nhan đề
| Luật hộ tịch : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật hộ tịch gồm các quy định chung và quy định cụ thể về đăng ký hộ tịch tại uỷ ban nhân dân cấp xã; tại uỷ ban nhân dân cấp huyện; tại cơ quan đại diện; cơ sở dữ liệu hộ tịch, cấp trích lục hộ tịch; trách nhiệm quản lý nhà nước về hộ tịch, công chức làm công tác hộ tịch và điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật hộ tịch |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112992-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15574 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 0675EC14-C9C1-4C13-8D9F-F10FE9092ED6 |
---|
005 | 202201041640 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111816|c14.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143310|bvulh|c20220104164012|dvulh|y20190815110030|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.5970802632|bL926 - H678 |
---|
245 | |aLuật hộ tịch : |bCó hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật hộ tịch gồm các quy định chung và quy định cụ thể về đăng ký hộ tịch tại uỷ ban nhân dân cấp xã; tại uỷ ban nhân dân cấp huyện; tại cơ quan đại diện; cơ sở dữ liệu hộ tịch, cấp trích lục hộ tịch; trách nhiệm quản lý nhà nước về hộ tịch, công chức làm công tác hộ tịch và điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật hộ tịch |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112992-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/luat ho tich_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112992
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970802632 L926 - H678
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112993
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970802632 L926 - H678
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112994
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970802632 L926 - H678
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112995
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970802632 L926 - H678
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112996
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970802632 L926 - H678
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào