DDC
| 342.5970402632 |
Nhan đề
| Luật tổ chức Chính phủ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những qui định chung và qui định cụ thể về nhiệm vụ và quyền hạn của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang Bộ cũng như chế độ làm việc Chính phủ và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật tổ chức chính phủ |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113033-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15583 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 2372B8B2-32F1-46B3-A989-BA82F96D060E |
---|
005 | 202201041641 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045717912|c10.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143312|bvulh|c20220104164145|dvulh|y20190815120744|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.5970402632|bL926 - T627 |
---|
245 | |aLuật tổ chức Chính phủ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a51 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những qui định chung và qui định cụ thể về nhiệm vụ và quyền hạn của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang Bộ cũng như chế độ làm việc Chính phủ và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật tổ chức chính phủ |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113033-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113033
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970402632 L926 - T627
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10113034
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970402632 L926 - T627
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10113035
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970402632 L926 - T627
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10113036
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970402632 L926 - T627
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10113037
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.5970402632 L926 - T627
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào