DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Hồng |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học. T.2 / Phan Thị Hồng Vinh, Trần Thị Tuyết Oanh, Từ Đức Văn... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư Phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí luận và tổ chức quá trình giáo dục ở trường phổ thông như: Quá trình, nội dung, phương pháp giáo dục, tổ chức hoạt động giáo dục ở trường phổ thông và công tác chủ nhiệm lớp trong nhà trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuyết Oanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114818-27 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15690 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 2860C559-3E48-4484-B4A6-662FB5C8D696 |
---|
005 | 202112301100 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045441084|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230110036|bvulh|c20211230104156|dvulh|y20190916130307|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bP535 - V784 |
---|
100 | |aPhan, Thị Hồng |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học. |nT.2 / |cPhan Thị Hồng Vinh, Trần Thị Tuyết Oanh, Từ Đức Văn... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư Phạm, |c2018 |
---|
300 | |a192tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lí luận và tổ chức quá trình giáo dục ở trường phổ thông như: Quá trình, nội dung, phương pháp giáo dục, tổ chức hoạt động giáo dục ở trường phổ thông và công tác chủ nhiệm lớp trong nhà trường phổ thông |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aTrần, Thị Tuyết Oanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114818-27 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/160919d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114818
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10114819
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10114820
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10114821
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10114822
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114823
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114824
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114825
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114826
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114827
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.711 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|