DDC
| 657.86700711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Hoa |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính 1 (Doanh nghiệp sản xuất) / Nguyễn Quỳnh Hoa (ch.b.), Lê Thị Thanh Hà, Mai Hồng Chi... |
Thông tin xuất bản
| Tài chính |
Mô tả vật lý
| 582 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kế toán tài chính, kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán, kế toán tài sản cố định, kế toán nguyên liệu vật liệu, công cụ dụng cụ, kế toán các khoản phải trả người lao động, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, kế toán hoạt động đầu tư tài chính, kế toán kết quả kinh doanh, kế toán vốn chủ sở hữu và báo cáo tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp sản xuất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Tiêu Thị Thanh Hoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120682-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19591 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 37373663-C278-4D0B-91B7-47419C6262C1 |
---|
005 | 202206161246 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220616124648|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.86700711|bN576 - H678 |
---|
100 | |aNguyễn, Quỳnh Hoa |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngân hàng TP.HCM |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính 1 (Doanh nghiệp sản xuất) / |cNguyễn Quỳnh Hoa (ch.b.), Lê Thị Thanh Hà, Mai Hồng Chi... |
---|
260 | |bTài chính |
---|
300 | |a582 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kế toán tài chính, kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán, kế toán tài sản cố định, kế toán nguyên liệu vật liệu, công cụ dụng cụ, kế toán các khoản phải trả người lao động, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, kế toán hoạt động đầu tư tài chính, kế toán kết quả kinh doanh, kế toán vốn chủ sở hữu và báo cáo tài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp sản xuất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán |
---|
700 | |aTiêu Thị Thanh Hoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120682-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120682
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.86700711 N576 - H678
|
Sách kiểm định
|
2
|
Sách kiểm định
|
|
2
|
10120683
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.86700711 N576 - H678
|
Sách kiểm định
|
3
|
Sách kiểm định
|
|
|
|
|
|