DDC
| 691 |
DDC
| |
Tác giả TT
| Nguyễn, Cao Đức |
Nhan đề
| Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Nguyễn Hữu Hanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm, phương pháp thử, dụng cụ và thiết bị, trình tự tiến hành thí nghiệm, cách nghi chép và tính toán kết quả... của tất cả những chỉ tiêu kĩ thuật quan trọng trong mỗi loại vật liệu xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hanh |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Mạnh Phát |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110576, 10113326-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14280 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 56B8DE52-EE18-45F9-8B79-F269B230D149 |
---|
005 | 202201181325 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132513|bvulh|c20220118104725|dvulh|y20190110105032|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a691 |
---|
082 | |bN576 - D822 |
---|
110 | |aNguyễn, Cao Đức |
---|
245 | |aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Nguyễn Hữu Hanh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a98 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm, phương pháp thử, dụng cụ và thiết bị, trình tự tiến hành thí nghiệm, cách nghi chép và tính toán kết quả... của tất cả những chỉ tiêu kĩ thuật quan trọng trong mỗi loại vật liệu xây dựng. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThí nghiệm vật liệu xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hanh |
---|
710 | |aNguyễn, Mạnh Phát |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110576, 10113326-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/vatlieu1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110576
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113326
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113327
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113328
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113329
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113330
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|