DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Phạm, Đức Phung |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các công thức cần thiết, một số bài tập và đáp án về lý thuyết nội - ngoại lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất và thuyết bền. Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng, chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp. Ổn định của thanh chịu nén đúng tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động, tính độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi, dây mềm |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Từ khóa tự do
| Cơ học công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thí nghiệm sức bền vật liệu
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110600, 10113861-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14303 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 7826F9F8-BC40-4C6A-B902-1D46C8D5E1D0 |
---|
005 | 202201181059 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c106.000 vnđ |
---|
039 | |a20220118105914|bvulh|c20220118104700|dvulh|y20190110124520|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a620.112|bP534 - P577 |
---|
100 | |aPhạm, Đức Phung |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu / |cPhạm Đức Phung |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các công thức cần thiết, một số bài tập và đáp án về lý thuyết nội - ngoại lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất và thuyết bền. Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng, chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp. Ổn định của thanh chịu nén đúng tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động, tính độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi, dây mềm |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aCơ học công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThí nghiệm sức bền vật liệu
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110600, 10113861-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/sức bền vật liệu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110600
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113861
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113862
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113863
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113864
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113865
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 P534 - P577
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|