DDC 611
Tác giả CN Nguyễn, Văn Huy
Nhan đề Giải phẫu - Sinh lý : Sách dùng cho các trường trung học y tế / Nguyễn Văn Huy, Lê Bá thúc
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2011
Mô tả vật lý 402tr. ; 27cm.
Tóm tắt Đại cương về giải phẫu học và sinh lí học người như: Giải phẫu hệ xương, hệ khớp, hệ cơ, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa... và sinh lí máu, sinh lí tuần hoàn, sinh lí hô hấp, sinh lí sinh sản...
Từ khóa tự do Sinh lý học
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Từ khóa tự do Giải phẫu
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế - Vụ Khoa học và Đào tạo
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10114653-9
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(8): 10114660-2, 20102903-7
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115674
00215
004C24FCEB1-5671-434D-BB82-9DB17BACC038
005202312290852
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c91.000 VNĐ
039|a20231229085246|btanht|c20230613185818|dvulh|y20190910142525|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a611|bN576 - H987
100 |aNguyễn, Văn Huy
245 |aGiải phẫu - Sinh lý : |bSách dùng cho các trường trung học y tế / |cNguyễn Văn Huy, Lê Bá thúc
260 |aH. : |bY học, |c2011
300 |a402tr. ; |c27cm.
520 |aĐại cương về giải phẫu học và sinh lí học người như: Giải phẫu hệ xương, hệ khớp, hệ cơ, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa... và sinh lí máu, sinh lí tuần hoàn, sinh lí hô hấp, sinh lí sinh sản...
653 |aSinh lý học
653 |aGiải phẫu học
653 |aGiải phẫu
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aGeneral Health
691|aĐiều dưỡng
710|aBộ Y tế - Vụ Khoa học và Đào tạo
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10114653-9
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(8): 10114660-2, 20102903-7
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/10thumbimage.jpg
890|a15|b70|c1|d8
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10114653 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 1
2 10114654 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 2
3 10114655 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 3
4 10114656 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 4
5 10114657 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 5
6 10114658 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 6
7 10114659 Kho sách chuyên ngành 611 N576 - H987 Y đa khoa 7
8 10114660 Kho sách chuyên ngành ĐS 611 N576 - H987 Y đa khoa 8
9 10114661 Kho sách chuyên ngành ĐS 611 N576 - H987 Y đa khoa 9
10 10114662 Kho sách chuyên ngành ĐS 611 N576 - H987 Y đa khoa 10