DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Lâm |
Nhan đề
| Can thiệp sớm cho trẻ khiếm thính / Bùi Thị Lâm |
Thông tin xuất bản
| Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm cho trẻ khiếm thính, gia đình trẻ khiếm thính và hổ trợ gia đình trẻ khiếm thính. Hỗ trợ các lĩnh vực phát triển cho trẻ khiếm thính; Tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ khiếm thính ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo khiếm thính vào lớp một |
Từ khóa tự do
| Can thiệp sớm cho trẻ |
Từ khóa tự do
| Khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110780-4, 10118717-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14364 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2D60E5E7-43B4-4D3B-80B7-352BCFAFCE75 |
---|
005 | 202112301048 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434543|c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104848|bvulh|c20211230104133|dvulh|y20190110171136|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a371.9|bB932 - L213 |
---|
100 | |aBùi, Thị Lâm |
---|
245 | |aCan thiệp sớm cho trẻ khiếm thính / |cBùi Thị Lâm |
---|
260 | |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm cho trẻ khiếm thính, gia đình trẻ khiếm thính và hổ trợ gia đình trẻ khiếm thính. Hỗ trợ các lĩnh vực phát triển cho trẻ khiếm thính; Tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ khiếm thính ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo khiếm thính vào lớp một |
---|
653 | |aCan thiệp sớm cho trẻ |
---|
653 | |aKhiếm thính |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110780-4, 10118717-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/khiemthinh1234thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110780
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110781
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110782
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110783
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110784
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118717
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118718
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 B932 - L213
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào