DDC
| 612 |
Nhan đề
| Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên nghành hóa sinh/ Bộ y tế |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 597 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. |
Từ khóa tự do
| Chuyên nghành sinh hóa |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn quy trình kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102337-8, 20103084-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12297 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 9C9BF802-8E8E-4EDC-9140-9FFF232058E2 |
---|
005 | 202203161115 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c209.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151659|bvulh|c20230613185853|dvulh|y20180416151739|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bH957 |
---|
245 | |aHướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên nghành hóa sinh/ |cBộ y tế |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a597 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. |
---|
653 | |aChuyên nghành sinh hóa |
---|
653 | |aHướng dẫn quy trình kỹ thuật |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102337-8, 20103084-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018m/huongdanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102337
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 H957
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102338
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 H957
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
20103084
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 H957 - D167
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
4
|
20103085
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 H957 - D167
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
5
|
20103086
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612 H957 - D167
|
Điều dưỡng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|