DDC 620.112
Tác giả CN Vũ, Thị Bích Quyên
Nhan đề Bài tập sức bền vật liệu. Phần 1, Thanh chịu lực cơ bản / Vũ Thị Bích Quyên
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2017
Mô tả vật lý 298 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày lý thuyết và phân tích, áp dụng lý thuyết vào việc giải các bài tập về nội lực và biểu đồ nội lực; kéo - nén đúng tâm; trạng thái ứng suất - định luật Húc tổng quát; đặc trưng hình học mặt cắt ngang; xoắn thuần tuý thanh thẳng; uốn phẳng thanh thẳng; tính độ võng và góc xoay của dầm
Từ khóa tự do Sức bền vật liệu
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Môn học Sức bền vật liệu 1
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110625, 10114307-11
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114327
00256
004F47BEF51-344F-49F1-BB18-C7D8AA6E344E
005202201181100
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786048221287|c149.000 vnđ
039|a20220118110023|bvulh|c20220118104700|dvulh|y20190110134413|zhoaitm
040 |aĐHQTHB
041 |avie
044 |avn
082 |a620.112|bV986 - Q99
100 |aVũ, Thị Bích Quyên
245 |aBài tập sức bền vật liệu. |nPhần 1, |pThanh chịu lực cơ bản / |cVũ Thị Bích Quyên
260 |aH. : |bXây dựng, |c2017
300 |a298 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày lý thuyết và phân tích, áp dụng lý thuyết vào việc giải các bài tập về nội lực và biểu đồ nội lực; kéo - nén đúng tâm; trạng thái ứng suất - định luật Húc tổng quát; đặc trưng hình học mặt cắt ngang; xoắn thuần tuý thanh thẳng; uốn phẳng thanh thẳng; tính độ võng và góc xoay của dầm
653 |aSức bền vật liệu
653|aKỹ thuật xây dựng
690 |aSức bền vật liệu 1
691 |aXây dựng
691|aKỹ thuật xây dựng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110625, 10114307-11
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/bài tập sức bền vật liệu_001thumbimage.jpg
890|a6|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110625 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 1
2 10114307 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 2
3 10114308 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 3
4 10114309 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 4
5 10114310 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 5
6 10114311 Kho sách chuyên ngành 620.112 V986 - Q99 Kỹ thuật xây dựng 6

Không có liên kết tài liệu số nào