DDC
| 624.01 |
Tác giả CN
| Võ, Như Cầu |
Nhan đề
| Tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc / Võ Như Cầu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| English on building & Architecture |
Tóm tắt
| Cung cấp 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành kiến trúc và xây dựng, với ngữ pháp trình bày dưới dạng sơ đồ và công thức và các thuật ngữ thông dụng nhất trong xây dựng và kiến trúc, nhiều bài tập và đáp án thuận tiện cho người học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Tiếng anh chuyên ngành xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110628, 10113502-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14331 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 16087C6F-4BBF-4176-8D09-9B5A5D282E1F |
---|
005 | 202201181333 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206468|c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133328|bvulh|c20220118104739|dvulh|y20190110135437|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.01|bV872 - C371 |
---|
100 | |aVõ, Như Cầu |
---|
245 | |aTiếng anh trong xây dựng và kiến trúc / |cVõ Như Cầu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aEnglish on building & Architecture |
---|
520 | |aCung cấp 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành kiến trúc và xây dựng, với ngữ pháp trình bày dưới dạng sơ đồ và công thức và các thuật ngữ thông dụng nhất trong xây dựng và kiến trúc, nhiều bài tập và đáp án thuận tiện cho người học |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTiếng anh chuyên ngành xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110628, 10113502-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/tiếng anh trong xây dựng và kiến trúc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110628
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113502
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113503
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113504
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113505
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113506
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 V872 - C371
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào