DDC
| 338.9 |
DDC
| |
BBK
| |
Nhan đề
| Chính sách phát triển kinh tế. T.1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2003 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu đề cập đến bốn lĩnh vựa đã được tiến hành nghiên cứu trong năm 2002: Phát triển Khu vực kinh tế tư nhân; Cải cách Doanh nghiệp nhà nước; Chính sách cạnh tranh; Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.Sau mỗi bài viết của các chuyên gia Trung Quốc sẽ có một báo cáo tóm tắt những nội dung trình bày và ý kiến phát biểu tại hội thảo, từ đó đưa ra những kiến nghị về mặt chính sách cho Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101249 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CD5CBF8-1CAC-478B-BBCF-91DD518DB142 |
---|
005 | 201906101057 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190610105759|bhoaitm|c20190516163747|ddiepbnh|y20171213140252|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a338.9 |
---|
082 | |bC539 |
---|
084 | |bV662 |
---|
245 | |aChính sách phát triển kinh tế. |nT.1 |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTài liệu đề cập đến bốn lĩnh vựa đã được tiến hành nghiên cứu trong năm 2002: Phát triển Khu vực kinh tế tư nhân; Cải cách Doanh nghiệp nhà nước; Chính sách cạnh tranh; Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.Sau mỗi bài viết của các chuyên gia Trung Quốc sẽ có một báo cáo tóm tắt những nội dung trình bày và ý kiến phát biểu tại hội thảo, từ đó đưa ra những kiến nghị về mặt chính sách cho Việt Nam. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101249 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/13122017/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101249
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.9 C539 V662
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào