DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Đặng, Ngọc Hoàng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / Đặng Ngọc Hoàng |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 9 chương;
1 Chủ nghĩa duy vật biện chứng
2 Phép biện chứng duy vật
3 Chủ nghĩa duy vật lịch sử
4 Học thuyết giá trị
5 Học thuyết giá trị thặng dư
6 Học thuyết kinh tế về chủ nghĩa tư bản độc quyền và tư bản độc quyền nhà nước
7 Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa
8 Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa
9 Chủ nghĩa xã hội hiện thực và triển vọng |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(31): 10107645-70, 10107672-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74EADD63-8565-44F2-AD6C-2CC95191AC52 |
---|
005 | 201804031538 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619145244|bvulh|c20220214124548|dvulh|y20171103104925|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.43|bD182 - H678 |
---|
100 | |aĐặng, Ngọc Hoàng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / |cĐặng Ngọc Hoàng |
---|
260 | |aTP.HCM |
---|
300 | |a262 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 9 chương;
1 Chủ nghĩa duy vật biện chứng
2 Phép biện chứng duy vật
3 Chủ nghĩa duy vật lịch sử
4 Học thuyết giá trị
5 Học thuyết giá trị thặng dư
6 Học thuyết kinh tế về chủ nghĩa tư bản độc quyền và tư bản độc quyền nhà nước
7 Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa
8 Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa
9 Chủ nghĩa xã hội hiện thực và triển vọng |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(31): 10107645-70, 10107672-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107674
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
2
|
10107675
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
3
|
10107676
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
4
|
10107673
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
5
|
10107645
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
10107646
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
10107647
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
10107648
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
10107649
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
10107650
|
Kho sách chuyên ngành
|
335.43 D182 - H678
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào