|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15710 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 23A6EA65-A12A-44A5-BA01-5CCE4277FE3E |
---|
005 | 202206070837 |
---|
008 | 220607s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781319243586|c2.248.000 VNĐ |
---|
039 | |a20250115145706|bvulh|c20231111160620|dvulh|y20191007133354|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bM278 - N111 |
---|
100 | |aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | |aMacroeconomics /|cN. Gregory Mankiw |
---|
250 | |aTenth Edition |
---|
260 | |aNew York :|bMacmillan International,|c2019 |
---|
300 | |a612tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aMacroeconomics |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115256 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/071019d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10115256
|
Kho sách ngoại văn
|
339 M278 - N111
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào